🌟 숨(을) 돌리다
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208)