🌟 숨(을) 돌리다

1. 가쁜 숨을 가라앉히다.

1. Làm dịu cơn thở dốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운동장을 돌고 난 아이들은 가쁜 숨을 내쉬며 숨을 돌리고 있었다.
    After circling the playground, the children were breathing hard and breathing out.
  • Google translate 헉헉거리면서 얘기하지 말고 잠시 숨을 돌리고 난 뒤에 얘기해.
    Don't gasp and talk, just take a breath and then talk.

숨(을) 돌리다: take a breather,息抜きをする,reprendre haleine,dar vuelta la respiración,يأخذ وقتا للتنفس,амьсгаа дарах,,(ป.ต.)หายใจ ; พักหายใจ,mengatur nafas, menghela nafas,перевести дух; передохнуть; собраться с духом,喘过气;缓口气;松口气,

2. 잠시 여유를 얻어 쉬다.

2. NGHỈ LẤY HƠI: Được một chút rảnh rỗi và nghỉ ngơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뭐 이렇게 하루 종일 바빠? 여기 와서 잠시 숨 돌렸다가 해.
    Why are you so busy all day? come here and take a breather.
  • Google translate 김 대리는 바쁜 일만 우선 끝내고 숨도 돌릴 겸 차 한 잔을 마셨다.
    Kim finished his busy work first and drank a cup of tea to catch his breath.
  • Google translate 그는 바쁜 일상에서 벗어나 잠시 숨을 돌리고 싶어 휴가를 얻었다.
    He took a vacation because he wanted to get out of his busy routine and catch his breath for a while.

💕Start 숨을돌리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208)